LSD300W-ST – Máy Chiếu Gần LED WXGA Cho Giáo Dục, Tuổi Thọ Lên Đến 60.000 Giờ
Giới thiệu sản phẩm LSD300W-ST – Máy Chiếu Gần LED WXGA Cho Giáo Dục, Tuổi Thọ Lên Đến 60.000 Giờ
TỔNG QUAN
LSD300W-ST là mẫu máy chiếu LED gần của ViewSonic, được
thiết kế chuyên biệt cho môi trường giáo dục. Thiết bị sở hữu độ sáng 3.300
ANSI Lumens cùng độ phân giải WXGA, mang đến chất lượng hình ảnh rõ nét cho các
lớp học vừa và nhỏ. Nhờ tỷ lệ chiếu gần 0,49, máy có thể tạo nên khung hình 100
inch từ khoảng cách chỉ 1,06 m, giảm thiểu hiện tượng bóng đổ và chói vào mắt
người trình bày.
Máy ứng dụng công nghệ LED thế hệ thứ 3 cho tuổi thọ nguồn
sáng lên đến 60.000 giờ, không sử dụng bóng đèn truyền thống, từ đó hạn chế chi
phí bảo trì và loại bỏ nguy cơ tiếp xúc với thủy ngân. Động cơ quang học kín sử
dụng công nghệ DLP giúp cải thiện khả năng chống bụi và duy trì độ ổn định màu
sắc trong thời gian dài.
LSD300W-ST hỗ trợ bật/tắt tức thì, hiệu chỉnh keystone
ngang/dọc, điều chỉnh 4 góc và khả năng trình chiếu 360°, cho phép lắp đặt linh
hoạt trong nhiều tình huống — bao gồm cả chiếu sàn hoặc chiếu lên trần. Thiết bị
còn tích hợp điều khiển qua mạng LAN, dễ dàng quản lý tập trung và tương thích
với Crestron, Extron, ATEN.
CÔNG NGHỆ LED THẾ HỆ THỨ 3 – BỀN BỈ VÀ THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
Không bóng đèn – Không thủy ngân – Không bảo trì phức tạp..jpg)
MÀN HÌNH LỚN TRONG KHÔNG GIAN HẸP
Tỷ lệ chiếu gần 0,49.jpg)
ỨNG DỤNG ĐA NĂNG – CHIẾU 360°
Hỗ trợ trình chiếu 360°.jpg)
ĐỘNG CƠ QUANG HỌC KÍN CHUẨN IP5X
Chống bụi IP5X.jpg)
HIỆU NĂNG BỀN BỈ VỚI CÔNG NGHỆ DLP
Công nghệ DLP giúp máy chiếu LSD300W-ST duy trì màu sắc ổn định,
không bị ố vàng theo thời gian. Thiết kế không dùng bộ lọc giúp giảm chi phí bảo
trì và ngăn bụi xâm nhập vào linh kiện quan trọng. Chip DMD cho hình ảnh sắc
nét, độ tương phản cao và hạn chế hoàn toàn hiệu ứng “cửa lưới”.
.jpg)
QUẢN LÝ THIẾT BỊ TẬP TRUNG QUA MẠNG LAN
Hỗ trợ điều khiển LAN toàn diện.jpg)
TÙY CHỈNH HÌNH ẢNH LINH HOẠT
Hiệu chỉnh Keystone H/V, Điều chỉnh 4 góc.jpg)
HÌNH ẢNH SÁNG RÕ – ĐỘ TƯƠNG PHẢN CAO
3.300 ANSI Lumens – Chip DMD 0,65".jpg)
CHIẾU LÊN ĐẾN 300 INCH – TỐI ƯU CHI PHÍ
Kích thước tối đa: 300”
TRUYỀN NỘI DUNG KHÔNG DÂY TIỆN LỢI
ViewShare – USB-A 5V/2A.jpg)
BẬT/TẮT NGUỒN NGAY LẬP TỨC
Tính năng bật/tắt tức thì loại bỏ thời gian chờ làm nóng hoặc
làm mát, giúp thiết bị sẵn sàng hoạt động ngay khi cần.
Bật/Tắt tức thì.jpg)
CẬP NHẬT PHẦN MỀM NHANH CHÓNG
.jpg)
KÍCH THƯỚC & CỔNG KẾT NỐI
.jpg)
| 1. Đèn báo LED | 5. IR phía trước | 9. HDMI | 13. RS232 |
| 2. Bàn phím | 6. Ống kính | 10. USB-A (5V/1.5A, Dịch vụ) | 14. RJ45 (Điều khiển LAN) |
| 3. Nút nguồn | 7. Đầu ra âm thanh | 11. Đầu vào máy tính | |
| 4. Vòng lấy nét | 8. Âm thanh vào | 12. Màn hình ra | |
Thông tin sản phẩm LSD300W-ST – Máy Chiếu Gần LED WXGA Cho Giáo Dục, Tuổi Thọ Lên Đến 60.000 Giờ
| Hệ thống chiếu | Độ phân giải 0,65'' WXGA |
| Độ phân giải gốc | 1280x800 |
| Độ sáng | 3300 (ANSI Lumen) 3700 (CENTER Lumen) |
| Độ tương phản | 3000000:1 |
| Màu hiển thị | 1,07 tỷ màu |
| Loại nguồn sáng | LED |
| Tuổi thọ nguồn sáng (giờ) ở chế độ thường | 60000 |
| Ống kính | F=2,6, f=6,9mm |
| Độ lệch chiếu | 110%+/-5% |
| Tỷ lệ chiếu | 0,49 |
| Zoom quang học | 0,49 |
| Zoom kỹ thuật số | 0,8x-2,0x |
| Size hình ảnh | 60"-300" |
| Khoảng cách chiếu | 0,63-1,58m (87"@0,92m) |
| Điều chỉnh méo hình (Keystone) | H:+/-40°, V:+/-40° |
| Độ ồn (Chế độ thường) | 32dB |
| Độ ồn (Chế độ tiết kiệm) | 27dB |
| Độ trễ nguồn vào | 16ms |
| Hỗ trợ độ phân giải | VGA (640 x 480) đến FullHD (1920 x 1080) |
| Tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
| Tần số ngang | 15K-102KHz |
| Tốc độ quét dọc | 23-120Hz |
| VGA in | 1 |
| Cổng HDMI | 1 (HDMI 1.4, HDCP 1.4) |
| Cổng vào âm thanh (3.5 mm) | 1 |
| USB Type A | 1 (chia sẻ với đầu ra USB A) - dịch vụ |
| Monitor out | 1 |
| Cổng ra âm thanh (3.5mm) | 1 |
| USB Type A (Nguồn) | 1 (5V/2A) |
| Điều khiển | RS232 (DB 9 chân đực): 1 RJ45 (điều khiển LAN): 1 |
| Điện áp nguồn | 100-240V+/- 10%, 50/60Hz (AC đầu vào) |
| Mức tiêu thụ điện | Bình thường: 229W Chế độ chờ: <0,5W |
| Nhiệt độ hoạt động | 0~40℃ |
| Hộp đựng | Hộp các tông màu nâu |
| Trọng lượng Net | 2,85kg |
| Trọng lượng Gross | 3,80kg |
| Kích thước (WxDxH) | 294x237x115mm |
| Kích thước đóng gói: | 365x300x188mm |
| Ngôn ngữ hiển thị | Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thái, tiếng Hàn, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nga, tiếng Thụy Điển, tiếng Hà Lan, tiếng Ba Lan, tiếng Séc, tiếng Trung phồn thể, tiếng Trung giản thể, tiếng Nhật, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Phần Lan, tiếng Indonesia, tiếng Hindi, tiếng Ả Rập, tiếng Việt, tiếng Hy Lạp, tiếng Hungary. Tổng cộng 24 ngôn ngữ |
| Ngôn ngữ hướng dẫn sử dụng | Tiếng Anh, tiếng Trung giản thể, tiếng Trung phồn thể, tiếng Indonesia, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ả Rập, tiếng Séc, tiếng Thái, tiếng Việt, tổng cộng 20 ngôn ngữ |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Dây nguồn: 1 Cáp VGA: 1 Điều khiển từ xa: 1 QSG: Có Nắp ống kính: Có Thẻ bảo hành: Có (Chỉ CN) |
-200x200.jpg)
-200x200.png)
-200x200.jpg)


TP. Hà Nội: Số 19-21, ngõ 116 Đường Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Thành phố Hà Nội
TP. Huế: Số 04 Phan Anh, Phường An Cựu, Thành phố Huế